Bước tới nội dung

переезд

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

переезд

  1. (передвижение) sự đi ngang qua (bằng xe, tàu, v. v. )
  2. (по воде) [sự] qua, vượt qua.
  3. (на другую квартиру и т. п. ) [sự] dịn nhà, đổi chỗ ở, đổi đi.
  4. (место) chỗ đi qua, lối đi qua, đường đi qua.
    железнодорожный переезд — chỗ đi qua đường sắt

Tham khảo

[sửa]