пережитое
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của пережитое
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | perežitóje |
khoa học | perežitoe |
Anh | perezhitoye |
Đức | pereschitoje |
Việt | peregiitoie |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]пережитое gt ((скл. как прил.))
Tham khảo
[sửa]- "пережитое", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)