Bước tới nội dung

пережитое

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

пережитое gt ((скл. как прил.))

  1. Cơn thử thách đã qua, những cảm xúc đã qua.

Tham khảo

[sửa]