Bước tới nội dung

перекат

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

перекат

  1. (на реке) bãi nông, chỗ nông, khúc nông.
    мн.: перекаты — (продолжительный гул) — tiếng ầm vang, tiếng ngân vang

Tham khảo

[sửa]