перекат
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của перекат
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | perekát |
khoa học | perekat |
Anh | perekat |
Đức | perekat |
Việt | perecat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
перекат gđ
- (на реке) bãi nông, chỗ nông, khúc nông.
- мн.: — перекаты — (продолжительный гул) — tiếng ầm vang, tiếng ngân vang
Tham khảo[sửa]
- "перекат", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)