перелезать

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Động từ[sửa]

перелезать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: перелезть)

  1. (В, через В) trèo qua, leo qua, qua, trườn qua, chui qua.
  2. (куда-л. ) trèo vào, leo vào, vào, trườn vào, chui vào.
    перелезать в чужой двор — trèo vào (leo vào, bò vào) sân nhà khác

Tham khảo[sửa]