перелезать
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của перелезать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | perelezát' |
khoa học | perelezat' |
Anh | perelezat |
Đức | perelesat |
Việt | pereledat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ[sửa]
перелезать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: перелезть)
- (В, через В) trèo qua, leo qua, bò qua, trườn qua, chui qua.
- (куда-л. ) trèo vào, leo vào, bò vào, trườn vào, chui vào.
- перелезать в чужой двор — trèo vào (leo vào, bò vào) sân nhà khác
Tham khảo[sửa]
- "перелезать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)