переливание

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Danh từ[sửa]

переливание gt

  1. (Sự) Lót sang, đổ sang, chuyên qua, truyền.
    переливание крови — [sự] truyền máu, tiếp máu

Tham khảo[sửa]