переливать

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Động từ[sửa]

переливать Thể chưa hoàn thành ((Hoàn thành: перелить))

  1. (В) rót. . . sang, đổ. . . sang, trút. . . qua, chuyên. . . qua, truyền.
    переливать воду из ведра в бак — đổ nước từ xô (sang) thùng
    переливать кому-л. кровь — truyền máu (tiếp) máu cho ai
  2. (В) (сверх меры) rót. . . quá nhiều, đổ. . . quá nhiều.
  3. (В) (статую и т. п. ) đúc lại.
    тк. несов. см. переливаться — 2

Tham khảo[sửa]