перелом
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của перелом
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | perelóm |
khoa học | perelom |
Anh | perelom |
Đức | perelom |
Việt | perelom |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
перелом gđ
- (Sự) Làm gãy, bẻ gãy, gãy; (место) [chỗ] gãy.
- (кости) [sự] gãy xương.
- (резкое изменение) bước ngoặt, khúc ngoặt, [sự] đột biến, thay đổi đột ngột, chuyển biến đột ngột
- (в болезни) [cơn] bệnh biến, đột biến.
- великий перелом — [sự] biến đổi lớn lao
- нравственный перелом — [sự] biến đổi đột ngột về tinh thần
Tham khảo[sửa]
- "перелом", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)