bước ngoặt
Tiếng Việt[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ɓɨək˧˥ ŋwat˨˩ | ɓɨə̰k˩˧ ŋwak˨˨ | ɓɨək˧˥ ŋwak˨˩˨ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɓɨək˩˩ ŋwat˨˨ | ɓɨə̰k˩˧ ŋwat˨˨ |
Danh từ[sửa]
bước ngoặt
- Sự thay đổi quan trọng, căn bản, đôi khi đột ngột, đặc biệt là trong đời sống chính trị, kinh tế, xã hội.
- Bước ngoặt của lịch sử.
- Tạo ra một bước ngoặt có lợi.
- Bước ngoặt của cuộc đời.
Tham khảo[sửa]
- "bước ngoặt". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)