переменить
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của переменить
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | peremenít' |
khoa học | peremenit' |
Anh | peremenit |
Đức | peremenit |
Việt | peremenit |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
[sửa]переменить Thể chưa hoàn thành
- (В) thay đổi, đổi thay, cải biến, biến đổi, thay, đổi, cải.
- переменить тему разгавора — chuyển sang chuyện khác, thay đổi câu chuyện
- переменить тон — đổi giọng
- переменить профессию — đổi nghề, thay đổi nghề nghiệp
- переменить квартиру — đổi nhà, thay đổi chỗ ở
- переменить рубашку — thay áo
- переменить мнение — thay đổi ý kiến
Tham khảo
[sửa]- "переменить", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)