переменить

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Động từ[sửa]

переменить Thể chưa hoàn thành

  1. (В) thay đổi, đổi thay, cải biến, biến đổi, thay, đổi, cải.
    переменить тему разгавора — chuyển sang chuyện khác, thay đổi câu chuyện
    переменить тон — đổi giọng
    переменить профессию — đổi nghề, thay đổi nghề nghiệp
    переменить квартиру — đổi nhà, thay đổi chỗ ở
    переменить рубашку — thay áo
    переменить мнение — thay đổi ý kiến

Tham khảo[sửa]