переносчик
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của переносчик
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | perenósčik |
khoa học | perenosčik |
Anh | perenoschik |
Đức | perenostschik |
Việt | perenoxtric |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]переносчик gđ
- (человек) người mang, người chuyển, người chuyền.
- (насекомое, животное) vật truyền bệnh.
- комар- переносчикмалярии — muỗi là vật truyền bệnh sốt rét
Tham khảo
[sửa]- "переносчик", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)