Bước tới nội dung

переносчик

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

переносчик

  1. (человек) người mang, người chuyển, người chuyền.
  2. (насекомое, животное) vật truyền bệnh.
    комар- переносчикмалярии — muỗi là vật truyền bệnh sốt rét

Tham khảo

[sửa]