перепашка
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của перепашка
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | perepáška |
khoa học | perepaška |
Anh | perepashka |
Đức | perepaschka |
Việt | perepasca |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
перепашка gc
Tham khảo[sửa]
- "перепашка", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)