Bước tới nội dung

переплёт

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Danh từ

[sửa]

переплёт

  1. (действие) [sự] đóng bìa cứng, đóng sách.
    отдать книгу в переплёт — đưa sách để đóng bìa cứng
  2. (книги и т. п. ) [cái] bìa cứng.
  3. (оконный) [cái] khung chéo, khung, khuôn.
    попасть в переплёт — lâm vào tình trạng khó khăn

Tham khảo

[sửa]