Bước tới nội dung

переползать

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

переползать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: переползти)

  1. (В, через В) qua, trườn qua
  2. (с трудом) qua.
    переползать через дорогу — bò qua đường
  3. (куда-л. ) đi, , trườn đi, trườn.

Tham khảo

[sửa]