переполох
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của переполох
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | perepolóh |
khoa học | perepolox |
Anh | perepolokh |
Đức | perepoloch |
Việt | perepolokh |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]переполох gđ
- (Sự) Kinh hoảng, hốt hoảng, náo động, xôn xao.
- вызывать переполох — gây kinh hoảng, làm náo động
- в доме поднялся переполох — cả nhà náo động lên
Tham khảo
[sửa]- "переполох", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)