Bước tới nội dung

переполох

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

переполох

  1. (Sự) Kinh hoảng, hốt hoảng, náo động, xôn xao.
    вызывать переполох — gây kinh hoảng, làm náo động
    в доме поднялся переполох — cả nhà náo động lên

Tham khảo

[sửa]