Bước tới nội dung

kinh hoảng

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
kïŋ˧˧ hwa̰ːŋ˧˩˧kïn˧˥ hwaːŋ˧˩˨kɨn˧˧ hwaːŋ˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
kïŋ˧˥ hwaŋ˧˩kïŋ˧˥˧ hwa̰ʔŋ˧˩

Từ tương tự

[sửa]

Xem thêm

[sửa]

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]