переправлять
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của переправлять
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | perepravlját' |
khoa học | perepravljat' |
Anh | perepravlyat |
Đức | pereprawljat |
Việt | perepravliat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
[sửa]переправлять Thể chưa hoàn thành ((Hoàn thành: переправить))
- (В через В) đưa. . . qua.
- переправлять кого через реку на пароме — đưa ai qua sông bằng phà, đưa phà cho ai qua sông
- (пересылать) gửi. . . đến, chuyển. . . đến, đưa. . . đến.
- (thông tục)(исправлять) sửa chữa, chỉnh lí, tu chính, tu chỉnh, tu sửa, sửa, chữa
Tham khảo
[sửa]- "переправлять", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)