переправляться
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của переправляться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | perepravlját'sja |
khoa học | perepravljat'sja |
Anh | perepravlyatsya |
Đức | pereprawljatsja |
Việt | perepravliatxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
[sửa]переправляться Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: переправиться)
Tham khảo
[sửa]- "переправляться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)