перепуг
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của перепуг
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | perepúg |
khoa học | perepug |
Anh | perepug |
Đức | perepug |
Việt | perepug |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]перепуг gđ
- (thông tục) [sự] hốt quá, sợ quá, hoảng quá.
- с перепугу он забыл номер телефона — vì hoảng quá (hốt quá, sợ quá) nó quên mất số điện thoại
Tham khảo
[sửa]- "перепуг", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)