Bước tới nội dung

перепуг

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

перепуг

  1. (thông tục) [sự] hốt quá, sợ quá, hoảng quá.
    с перепугу он забыл номер телефона — vì hoảng quá (hốt quá, sợ quá) nó quên mất số điện thoại

Tham khảo

[sửa]