Bước tới nội dung

перерастать

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Động từ

[sửa]

перерастать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: перерасти)

  1. (В) (стать выше ростом) cao hơn, lớn hơn; перен. trội hơn, vượt quá, hơn.
    произведение переросло первоначальный замысел автора — tác phẩm đã vượt quá ý định ban đầu của tác giả (Hồ Ngọc Đức)
  2. (по возрасту) trội tuổi, quá tuổi, trên tuổi, lớn hơn.
  3. ( в В) (превращаться) chuyển thành, biến thành, chuyển biến.

Tham khảo

[sửa]