Bước tới nội dung

перерасходовать

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

перерасходовать Thể chưa hoàn thànhThể chưa hoàn thành

  1. (В) bội chi, chi phí quá mức, tiêu hao quá mức, chi dùng quá mức, chi tiêu quá mức.
    перерасходовать электричество — chi phí (chi dùng) điện quá mức
    перерасходовать кредиты — bội chi (chi tiêu quá mức, chi phí quá mức) tiền tín dụng

Tham khảo

[sửa]