Bước tới nội dung

пересдавать

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

пересдавать Thể chưa hoàn thành ((Hoàn thành: пересдать) ,(В))

  1. Cho thuê lại.
    пересдавать арендованную землю — phát canh lại ruộng đất đã lĩnh canh, làm quá điền
  2. (thông tục)(экзамен) thi lại

Tham khảo

[sửa]