Bước tới nội dung

перескакивать

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

перескакивать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: перескочить)

  1. (В, через В) nhảy qua, nhảy phóc qua, nhảy vọt qua.
    перескакивать через забор — nhảy qua (nhảy vọt qua) hàng rào
  2. (перемещаться скачками) nhảy đi, nhảy phóc đi.
    перескакивать с камня на камень — nhảy (chuyền) từ hòn đá này qua hòn đá khác
    перен. (thông tục) — nhảy, chuyển, lướt
    перескакивать с одной темы на другую — nhảy (chuyển) từ đề tài này sang đề tài khác, chưa xong chuyện nọ đã xọ sang chuyện kia
    перескочить через две главы — bỏ qua hai chương

Tham khảo

[sửa]