перестукиваться
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của перестукиваться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | perestúkivat'sja |
khoa học | perestukivat'sja |
Anh | perestukivatsya |
Đức | perestukiwatsja |
Việt | perextukivatxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
[sửa]перестукиваться Thể chưa hoàn thành
Tham khảo
[sửa]- "перестукиваться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)