Bước tới nội dung

переходный

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

переходный

  1. (Để) Đi sau.
    переходный мостик — [cái] cầu leo, cầu khỉ, cầu qua suối
    переходный экзамен — kỳ thi chuyển cấp (chuyển tiếp, lên lớp)
  2. (промежуточный) quá độ, chuyển tiếp, giao thời, trung gian.
    переходный период — thời kỳ quá độ
    переходный возраст — tuổi giao thời
    грам.:
    переходный глагол — ngoại động từ, động từ ngoại

Tham khảo

[sửa]