Bước tới nội dung

перечень

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

Danh từ

перечень

  1. (перечисление) [sự] đếm, liệt kê
  2. (список) bảng , bảng liệt kê, bảng kê khai, danh sách, danh mục.
    перечень товаров — bảng kê hàng hóa

Tham khảo