периодизация
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của периодизация
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | periodizácija |
khoa học | periodizacija |
Anh | periodizatsiya |
Đức | periodisazija |
Việt | periođidatxiia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
периодизация gc
Tham khảo[sửa]
- "периодизация", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)