пианистка
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của пианистка
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | pianístka |
khoa học | pianistka |
Anh | pianistka |
Đức | pianistka |
Việt | pianixtca |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
пианистка gc
Tham khảo[sửa]
- "пианистка", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)