пионервожатый
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của пионервожатый
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | pionervožátyj |
khoa học | pionervožatyj |
Anh | pionervozhaty |
Đức | pionerwoschaty |
Việt | pionervogiaty |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]пионервожатый gđ ((скл. как прил. 1a ))
Tham khảo
[sửa]- "пионервожатый", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)