Bước tới nội dung

пирамида

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

пирамида gc

  1. (мат.) Hình chóp, hình tháp, hình kim tự tháp.
  2. (сооружение) kim tự tháp.
    египетская пирамида — kim tự tháp Ai-cập
  3. (группа предметов, сложенных в виде кучки) tháp.
  4. (фигура из людей) tháp người, khối chồng người.
    воен. — [cái] giá để súng trường

Tham khảo

[sửa]