Bước tới nội dung

писака

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Định nghĩa

[sửa]

писака м. и ж. 3a

  1. (thông tục)Nhà văn xoàng, văn sĩ quèn, cây bút tầm thường
    продажные писакаи — bọn bồi bút

Tham khảo

[sửa]