писака
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của писака
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | pisáka |
khoa học | pisaka |
Anh | pisaka |
Đức | pisaka |
Việt | pixaca |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Định nghĩa
[sửa]писака м. и ж. 3a
Tham khảo
[sửa]- "писака", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)