пит
Giao diện
Tiếng Bắc Altai
[sửa]Danh từ
[sửa]пит (pit)
- (Kumandy-Kizhi) chấy.
Tham khảo
[sửa]- N. A Baskakov, editor (1972), “пит”, trong Severnyje dialekty Altajskovo (Ojrotskovo Jazyka- Dialekt kumandincev(Kumandin Kiži) [Phương ngữ phía bắc Kumandin của tiếng Altai], Moskva: glavnaja redakcija vostočnoja literatury, →ISBN
Tiếng Chuvash
[sửa]Chuyển tự
[sửa]- Chữ Latinh: pit
Danh từ
[sửa]пит
Tiếng Tatar Siberia
[sửa]Chuyển tự
[sửa]- Chữ Latinh: pit
Danh từ
[sửa]пит
- mặt.