Bước tới nội dung

пит

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Bắc Altai

[sửa]

Danh từ

[sửa]

пит (pit)

  1. (Kumandy-Kizhi) chấy.

Tham khảo

[sửa]
  • N. A Baskakov, editor (1972), “пит”, trong Severnyje dialekty Altajskovo (Ojrotskovo Jazyka- Dialekt kumandincev(Kumandin Kiži) [Phương ngữ phía bắc Kumandin của tiếng Altai], Moskva: glavnaja redakcija vostočnoja literatury, →ISBN

Tiếng Chuvash

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

пит

  1. .
  2. mặt.

Tiếng Tatar Siberia

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

пит

  1. mặt.