пластика
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của пластика
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | plástika |
khoa học | plastika |
Anh | plastika |
Đức | plastika |
Việt | plaxtica |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
пластика gc
- (ваяние) nghệ thuật tạo hình.
- (пластичность) [tính] tạo hình.
- (ритмичность движений) [thuật] động tác uyển chuyển.
Tham khảo[sửa]
- "пластика", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)