плата
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Xem Wiktionary:Phiên âm của tiếng Nga.
Danh từ[sửa]
плата gc
- (уст.) (действие) [sự] trả tiền, nộp tiền, chồng tiền.
- (за труд) tiền công, tiền lương, lương.
- (за пользование чем-л. ) [món, khoản] tiền trả, tiền.
- вносить плату за квартиру — trả tiền nhà, nộp tiền thuế nhà
- плата за проезд — tiền tàu, tiền xe, tiền tàu xe, tiền xe pháo
Tham khảo[sửa]
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)