Bước tới nội dung

плескать

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

плескать Hoàn thành ((Hoàn thành: плеснуть))

  1. (о волнах и т. п. ) vỗ oàm oạp, vỗ lách chách, vỗ óc ách, vỗ ầm ầm.
  2. (брызгать водой) vẩy nước, làm tung tóe nước.
    перен. — (о парусах, флагах и т. п.) — phần phật, phấp phới, tung bay

Tham khảo

[sửa]