пловец
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của пловец
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | plovéc |
khoa học | plovec |
Anh | plovets |
Đức | plowez |
Việt | plovetx |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
пловец gđ
- Người bơi [lội]; (спортсмен) vận động viên bơi lội.
Tham khảo[sửa]
- "пловец", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)