Bước tới nội dung

пневматический

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

пневматический

  1. (Chạy bằng, dùng) Khí nén, khí ép, khí lực.
    пневматический молот — [cái] búa hơi, búa gió, búa khí nén
    пневматический насос — máy bơm dùng khí nén

Tham khảo

[sửa]