khí lực

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Từ nguyên[sửa]

Phiên âm từ chữ Hán 氣力.

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
xi˧˥ lɨ̰ʔk˨˩kʰḭ˩˧ lɨ̰k˨˨kʰi˧˥ lɨk˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
xi˩˩ lɨk˨˨xi˩˩ lɨ̰k˨˨xḭ˩˧ lɨ̰k˨˨

Danh từ[sửa]

khí lực

  1. Sức mạnh cơ thểtinh thần của con người.
    Khí lực dồi dào.

Tham khảo[sửa]