поблизости
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của поблизости
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | poblízosti |
khoa học | poblizosti |
Anh | poblizosti |
Đức | poblisosti |
Việt | poblidoxti |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Phó từ
[sửa]поблизости
Tham khảo
[sửa]- "поблизости", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)