поборы
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của поборы
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | pobóry |
khoa học | pobory |
Anh | pobory |
Đức | pobory |
Việt | pobory |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
поборы số nhiều ((ед. побор м.))
Tham khảo[sửa]
- "поборы", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)