побратимство
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của побратимство
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | pobratímstvo |
khoa học | pobratimstvo |
Anh | pobratimstvo |
Đức | pobratimstwo |
Việt | pobratimxtvo |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]побратимство gt
Tham khảo
[sửa]- "побратимство", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)