поверхностный
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của поверхностный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | povérhnostnyj |
khoa học | poverxnostnyj |
Anh | poverkhnostny |
Đức | powerchnostny |
Việt | poverkhnoxtny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
[sửa]поверхностный
- (Ở) Trên mặt, bên trên, mặt ngoài.
- поверхностный слой почвы — lớp đất [ở] trên mặt
- поверхностный сев — [sự] gieo trên mặt
- поверхностная рана — vết thương [ở] mặt ngoài, vết thương nông
- (перен.) Hời hợt, nông cạn, nông nổi, lớt phớt, thiển cận.
Tham khảo
[sửa]- "поверхностный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)