повздорить

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Động từ[sửa]

повздорить Thể chưa hoàn thành

  1. (thông tục) Cãi nhau, hục hặc nhau.

Tham khảo[sửa]