повидать
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của повидать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | povidát' |
khoa học | povidat' |
Anh | povidat |
Đức | powidat |
Việt | poviđat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
[sửa]повидать Hoàn thành ((В) разг.)
- Thấy [nhiều], gặp [nhiều]; (пережить) từng trải.
- много повидать на своём веку — trong đời đã từng trải nhiều
- (встретиться) gặp [nhau], đến thăm.
- повидать друзей — gặp bạn bè, đến thăm bạn hữu
Tham khảo
[sửa]- "повидать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)