повозить
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của повозить
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | povozít' |
khoa học | povozit' |
Anh | povozit |
Đức | powosit |
Việt | povodit |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
[sửa]повозить Thể chưa hoàn thành
- (В) chuyên chở, chở, tải, xe.
Tham khảo
[sửa]- "повозить", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)