Bước tới nội dung

повышенный

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

повышенный

  1. Cao hơn mức thường, [đã] tăng cao.
    повышенная температура — nhiệt độ tăng cao, độ nhiệt cao hơn mức thường
    повышенная цена — giá cả cao hơn mức thường
    повышенные требования — những yêu cầu cao hơn [mức thường]
    повышенное настроение — khí sắc tươi vui, tâm trạng phấn khởi, lòng phấn chấn
    повышенный интерес к чему-л. — [sự] thích thú đặc biệt đối với cái gì, chú ý đặc biệt đến cái gì
    говорить повышенным тоном — nói to tiếng, lên giọng gắt

Tham khảo

[sửa]