повышенный
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của повышенный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | povýšennyj |
khoa học | povyšennyj |
Anh | povyshenny |
Đức | powyschenny |
Việt | povysenny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
[sửa]повышенный
- Cao hơn mức thường, [đã] tăng cao.
- повышенная температура — nhiệt độ tăng cao, độ nhiệt cao hơn mức thường
- повышенная цена — giá cả cao hơn mức thường
- повышенные требования — những yêu cầu cao hơn [mức thường]
- повышенное настроение — khí sắc tươi vui, tâm trạng phấn khởi, lòng phấn chấn
- повышенный интерес к чему-л. — [sự] thích thú đặc biệt đối với cái gì, chú ý đặc biệt đến cái gì
- говорить повышенным тоном — nói to tiếng, lên giọng gắt
Tham khảo
[sửa]- "повышенный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)