погашение
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Xem Wiktionary:Phiên âm của tiếng Nga.
Danh từ[sửa]
погашение gt
- (долгов) [sự] thanh toán, trang trải, trả hết, trả xong
- (марок) [sự] đóng dấu (vào tem).
- погашение займа — [sự] thanh toán công trái, trang trải nợ nần, trả hết nợ
Tham khảo[sửa]
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)