Bước tới nội dung

поглаживать

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

поглаживать Thể chưa hoàn thành

  1. (В) xoa, thoa, vuốt.

Tham khảo

[sửa]