Bước tới nội dung

пограничный

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

пограничный

  1. (Ở, gần) Biên giới, biên cương, biên thùy, biên cảnh, cương giới, ranh giới.
    пограничный район — biên khu, vùng biên giới (biên thùy, biên cương)
    пограничная перестрелка — [cuộc] bắn nhau ở biên giới
    пограничные войска — bộ đội (các đội quân) biên phòng

Tham khảo

[sửa]