Bước tới nội dung

biên cảnh

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Từ nguyên

[sửa]

Phiên âm từ chữ Hán 邊境.

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
ɓiən˧˧ ka̰jŋ˧˩˧ɓiəŋ˧˥ kan˧˩˨ɓiəŋ˧˧ kan˨˩˦
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
ɓiən˧˥ kajŋ˧˩ɓiən˧˥˧ ka̰ʔjŋ˧˩

Danh từ

[sửa]

biên cảnh

  1. Điểm tiếp giáp hai quốc gia.

Đồng nghĩa

[sửa]