погружение
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của погружение
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | pogružénije |
khoa học | pogruženie |
Anh | pogruzheniye |
Đức | pogruschenije |
Việt | pogrugieniie |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]погружение gt
- (по знач. гл. погружать ) [sự] nhấn chìm, dìm xuống, nhúng xuống
- (по знач. гл. погружаться ) [sự] chìm xuống, lặn xuống, hụp xuống.
- погружение подводной лодки — [chiếc] tàu ngầm lặn xuống, tàu lặn chìm xuống
Tham khảo
[sửa]- "погружение", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)